存在
cúnzài
Sự tồn tại
Hán việt: tồn tại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngmínglezhēnzhèngdeàiqíngshìcúnzài存在de
Họ đã chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại.
2
shèhuìshàngréngráncúnzài存在zhezhǒngzúqíshì
Vẫn tồn tại phân biệt chủng tộc trong xã hội.