Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 存在
存在
cúnzài
Sự tồn tại
Hán việt:
tồn tại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 存在
在
【zài】
đang, ở, tại
存
【cún】
Lưu trữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 存在
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zhèngmíng
证
明
le
了
zhēnzhèng
真
正
de
的
àiqíng
爱
情
shì
是
cúnzài
存在
de
的
。
Họ đã chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại.
2
shèhuì
社
会
shàng
上
réngrán
仍
然
cúnzài
存在
zhe
着
zhǒngzúqíshì
种
族
歧
视
。
Vẫn tồn tại phân biệt chủng tộc trong xã hội.