Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 智能
智能
zhìnéng
Trí tuệ
Hán việt:
trí nai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 智能
智
【zhì】
Trí tuệ, thông minh
能
【néng】
có thể, có khả năng, được phép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 智能
Luyện tập
Ví dụ
1
zhìnéng
智能
shǒujī
手
机
Điện thoại thông minh
2
zhìnéng
智能
jiā
家
jū
居
Nhà thông minh
3
zhìnéng
智能
jīqìrén
机
器
人
Robot thông minh
Từ đã xem