智能
zhìnéng
Trí tuệ
Hán việt: trí nai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhìnéngshǒujī
Điện thoại thông minh
2
zhìnéngjiājū
Nhà thông minh
3
zhìnéng智能jīqìrén
Robot thông minh