智
ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
12
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这位国王非常智慧。
Vị vua này rất thông minh.
2
在网上辱骂别人弱智是不对的。
Chửi bới người khác là 'retard' trên mạng là không đúng.
3
他被诊断为轻度弱智。
Anh ấy được chẩn đoán là có trí tuệ chậm phát triển ở mức độ nhẹ.
4
弱智并不是一个用来开玩笑的词。
'Người chậm phát triển' không phải là từ để dùng để đùa cợt.
5
他的智商非常高。
Anh ấy có chỉ số IQ rất cao.
6
智商测试结果表明他比同龄人聪明。
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.
7
智商并不是衡量成功的唯一标准。
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.
8
智能手机
Điện thoại thông minh
9
智能家居
Nhà thông minh
10
智能机器人
Robot thông minh