Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生物
生物
shēngwù
Sinh vật
Hán việt:
sanh vật
Lượng từ:
种, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生物
物
【wù】
Vật, đối tượng
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生物
Ví dụ
1
lóng
龙
bèi
被
shìwèi
视
为
jílì
吉
利
de
的
shēngwù
生物
Rồng được coi là sinh vật may mắn.