无数
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 无数
Ví dụ
1
知名作家去世,留下了无数未完成的作品。
Nhà văn nổi tiếng qua đời, để lại biết bao tác phẩm chưa hoàn thành.
2
宇宙中有无数的星系。
Có vô số hệ sao trong vũ trụ.
3
这个星空有无数的星星。
Bầu trời đêm này có vô số ngôi sao.
4
我已经听了无数遍这首歌。
Tôi đã nghe bài hát này vô số lần.
5
在海滩上,有无数的沙粒。
Trên bãi biển, có vô số hạt cát.