Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心疼
心疼
xīnténg
Đau lòng, xót xa
Hán việt:
tâm đông
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心疼
心
【xīn】
trái tim
疼
【téng】
đau, nhức nhối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心疼
Ví dụ
1
xīnténg
心疼
Cảm thấy đau lòng.