Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 走运
走运
zǒuyùn
May mắn, gặp may
Hán việt:
tẩu vận
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 走运
走
【zǒu】
đi, đi bộ, rời đi
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 走运
Ví dụ