Chi tiết từ vựng

【zǒu】

heart
Nghĩa từ: Đi, rời đi
Hán việt: tẩu
Hình ảnh:
走
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zǒu qù

Đi bộ đến

zǒu lù

Đi bộ

zǒu hóng

Nổi tiếng, thịnh hành

xíng zǒu

đi bộ

zǒu láng

Hành lang

Ví dụ:

wǒmen
我们
zǒu
ba
吧。
Chúng ta đi thôi.
zǒu
le
了。
Anh ấy đã rời đi rồi.
zǒujìn
fángjiān
房间。
Anh ấy đi vào phòng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu