Hình ảnh:
Ví dụ
1
他走到我前面说:“你好!”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
2
请问邮局怎么走
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
3
请问,您知道这个地方怎么走吗?
Xin hỏi, bạn biết cách đi đến nơi này không?
4
我们走了大约三里路。
Chúng tôi đã đi khoảng ba dặm.
5
咱们走吧。
Chúng ta đi thôi.
6
我们走吧。
Chúng ta đi thôi.
7
他走了。
Anh ấy đã rời đi rồi.
8
他走进房间。
Anh ấy đi vào phòng.
9
时候到了,我们必须走了。
Đã đến lúc, chúng ta phải đi rồi.
10
他就要走了。
Anh ấy sắp đi ngay rồi.
11
下车后请记得带走你的行李。
Khi xuống xe, nhớ mang theo hành lý của bạn.
12
我不喜欢走得太远
Tôi không thích đi quá xa.