Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 单身
单身
dānshēn
Độc thân
Hán việt:
thiền quyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 单身
单
【dān】
đơn, đơn giản
身
【shēn】
thân, cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 单身
Ví dụ
1
wǒ
我
xiànzài
现
在
shì
是
dānshēn
单身
Hiện tại tôi đang độc thân.
2
tā
他
yǐjīng
已
经
dānshēn
单身
hěnduōnián
很
多
年
le
了
。
Anh ấy đã độc thân nhiều năm.
3
xǔduō
许
多
niánqīngrén
年
轻
人
xuǎnzé
选
择
dānshēn
单身
Nhiều người trẻ chọn sống độc thân.