单身
dānshēn
Độc thân
Hán việt: thiền quyên
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xiànzàishìdānshēn单身
Hiện tại tôi đang độc thân.
2
yǐjīngdānshēn单身hěnduōniánle
Anh ấy đã độc thân nhiều năm.
3
xǔduōniánqīngrénxuǎnzédānshēn单身
Nhiều người trẻ chọn sống độc thân.