Chi tiết từ vựng

单身 【dānshēn】

heart
(Phân tích từ 单身)
Nghĩa từ: Độc thân
Hán việt: thiền quyên
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

xiànzài
现在
shì
dānshēn
单身
I am single now.
Hiện tại tôi đang độc thân.
yǐjīng
已经
dānshēn
单身
hěnduōnián
很多年
le
了。
He has been single for many years.
Anh ấy đã độc thân nhiều năm.
xǔduō
许多
niánqīngrén
年轻人
xuǎnzé
选择
dānshēn
单身
Many young people choose to be single.
Nhiều người trẻ chọn sống độc thân.
Bình luận