身
ノ丨フ一一一ノ
7
本
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
星期六我通常去健身房。
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
2
你的身体怎么样?
Sức khỏe của bạn thế nào?
3
身体健康比金钱更重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
4
吃苹果对身体很好。
Ăn táo tốt cho sức khỏe.
5
他全身都是泥。
Cả người anh ấy đều dính bùn.
6
我晚上常去健身房。
Tôi thường đi tập gym vào buổi tối.
7
她努力不吃来瘦身。
Cô ấy cố gắng không ăn để giảm cân.
8
锻炼身体很重要。
Việc tập luyện thể dục rất quan trọng.
9
运动后,我全身都疼。
Sau khi tập thể dục, cả người tôi đều đau.
10
为了身体健康,他每天都锻炼。
Để cơ thể khỏe mạnh, anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
11
运动对身体好。
Tập thể dục tốt cho cơ thể.
12
篮球帮助我锻炼身体。
Bóng rổ giúp tôi rèn luyện sức khỏe.