Chi tiết từ vựng
身 【shēn】
Nghĩa từ: thân, cơ thể
Hán việt: quyên
Lượng từ:
本
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
𨈑
丿
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他
身体状况
不错。
Tình trạng cơ thể của anh ấy không tồi.
身体
不适
应该
休息。
Cơ thể không thoải mái nên nghỉ ngơi.
我们
要
照顾
好
自己
的
身体。
Chúng ta phải chăm sóc tốt cơ thể mình.
Bình luận