Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 名曲
名曲
míngqǔ
bản nhạc nổi tiếng, kiệt tác âm nhạc
Hán việt:
danh khúc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 名曲
名
【míng】
tên, danh tiếng
曲
【qǔ】
khúc nhạc, ca khúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 名曲
Luyện tập
Ví dụ
1
bèiduōfēn
贝
多
芬
de
的
dìjiǔ
第
九
jiāoxiǎngqǔ
交
响
曲
shì
是
yī
一
shǒu
首
shìjiè
世
界
zhùmíng
著
名
de
的
míngqū
名曲
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
Từ đã xem