打气
dǎqì
Bơm hơi, thổi phồng
Hán việt: tá khí
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gěidǎqì打气ràngbùyàofàngqì
Anh ấy động viên tôi, bảo tôi đừng bỏ cuộc.
2
péngyǒumendōuláidǎqì打气rànggǎndàohěnwēnnuǎn
Bạn bè đều đến động viên, khiến tôi cảm thấy ấm áp.
3
bǐsàiqiánjiàoliàngěiwǒmendǎqì打气
Trước trận đấu, huấn luyện viên đã động viên chúng tôi.