Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打气
打气
dǎqì
Bơm hơi, thổi phồng
Hán việt:
tá khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打气
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
气
【qì】
Hơi nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打气
Ví dụ
1
tā
他
gěi
给
wǒ
我
dǎqì
打气
ràng
让
wǒ
我
bùyào
不
要
fàngqì
放
弃
。
Anh ấy động viên tôi, bảo tôi đừng bỏ cuộc.
2
péngyǒu
朋
友
men
们
dōu
都
lái
来
dǎqì
打气
ràng
让
wǒ
我
gǎndào
感
到
hěn
很
wēnnuǎn
温
暖
。
Bạn bè đều đến động viên, khiến tôi cảm thấy ấm áp.
3
bǐsài
比
赛
qián
前
,
jiàoliàn
教
练
gěi
给
wǒmen
我
们
dǎqì
打气
Trước trận đấu, huấn luyện viên đã động viên chúng tôi.