Chi tiết từ vựng

打气 【dǎqì】

heart
(Phân tích từ 打气)
Nghĩa từ: Bơm hơi, thổi phồng
Hán việt: tá khí
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?