Chi tiết từ vựng

得意 【dé yì】

heart
(Phân tích từ 得意)
Nghĩa từ: Tự hào, tự mãn
Hán việt: đắc y
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?