得意
déyì
Tự hào, tự mãn
Hán việt: đắc y
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yóuyǒngyóudéhěndéyì得意
Anh ấy bơi rất giỏi.
2
duìzìjǐdehuàgǎndàohěndéyì得意
Cô ấy rất tự hào về bức tranh của mình.
3
měidāngtándàoshùxuézǒngshìxiǎndetèbiédéyì得意
Mỗi khi nói về toán, anh ấy luôn tỏ ra rất tự tin.