更加
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 更加
Ví dụ
1
这次失败以后,他变得更加努力。
Sau lần thất bại này, anh ta trở nên nỗ lực hơn.
2
为了更好的结果,我们必须更加努力。
Để có kết quả tốt hơn, chúng ta phải cố gắng hơn.
3
你需要更加专注。
Bạn cần tập trung hơn nữa.
4
旅游行业在夏天更加繁忙。
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.
5
他们希望新的一年会更加兴旺。
Họ hy vọng năm mới sẽ thịnh vượng hơn.
6
这个喜庆的音乐让整个气氛更加热烈。
Bản nhạc vui tươi này làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.
7
经济正在变得更加安定。
Nền kinh tế đang trở nên ổn định hơn.
8
我们应该让会议更加活跃。
Chúng ta nên làm cho cuộc họp trở nên sôi nổi hơn.