民歌
míngē
dân ca
Hán việt: dân ca
支, 首
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshǒumíngē民歌hěnshòulǎoniánrénxǐhuān
Bài dân ca này rất được người già yêu thích.
2
míngē民歌chángchángdàiyǒunónghòudedìfāngsècǎi
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
3
nǎinǎijiàochànglehěnduōmíngē民歌
Bà tôi đã dạy tôi hát rất nhiều bài dân ca.

Từ đã xem