车胎
chētāi
Lốp xe
Hán việt: xa thai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèliàngchēdechētāi车胎yǐjīngmósǔnyánzhòngxūyàogēnghuàn
Lốp xe của chiếc xe này đã bị mòn nghiêm trọng, cần phải thay mới.
2
xiǎoxīnkāichēdàoledīngzijiéguǒchētāi车胎bèizhāledòng
Tôi đã không may lái xe cán phải một cái đinh, kết quả là lốp xe bị thủng.
3
zhīdàozěnmehuànchētāi车胎ma
Bạn biết cách thay lốp xe không?

Từ đã xem