Chi tiết từ vựng

百姓 【bǎi xìng】

heart
(Phân tích từ 百姓)
Nghĩa từ: Dân chúng, người dân
Hán việt: bá tính
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你