百姓
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 百姓
Ví dụ
1
百姓们对新政策感到满意。
Người dân cảm thấy hài lòng với chính sách mới.
2
百姓的生活水平有了明显的提高。
Mức sống của người dân đã được cải thiện đáng kể.
3
为了百姓的安全,警察加强了巡逻。
Để đảm bảo an toàn cho người dân, cảnh sát đã tăng cường tuần tra.