Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 姓名
姓名
xìngmíng
Tên, họ tên
Hán việt:
tính danh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 姓名
名
【míng】
tên, danh tiếng
姓
【xìng】
họ, mang họ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 姓名
Ví dụ
1
tiánxiěbiǎogé
填
写
表
格
shí
时
,
qǐng
请
quèbǎo
确
保
xìngmíng
姓名
yǔ
与
shēnfènzhèng
身
份
证
shàng
上
de
的
yīzhì
一
致
。
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
2
tā
他
bùyuàn
不
愿
tòulù
透
露
zìjǐ
自
己
de
的
xìngmíng
姓名
Anh ấy không muốn tiết lộ tên của mình.