姓名
xìngmíng
Tên, họ tên
Hán việt: tính danh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tiánxiěbiǎogéshíqǐngquèbǎoxìngmíng姓名shēnfènzhèngshàngdeyīzhì
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
2
bùyuàntòulùzìjǐdexìngmíng姓名
Anh ấy không muốn tiết lộ tên của mình.