Chi tiết từ vựng

性别 【xìngbié】

heart
(Phân tích từ 性别)
Nghĩa từ: Giới tính
Hán việt: tính biệt
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
xìngbié
性别
shì
shénme
什么?
What is your gender?
Giới tính của bạn là gì?
zài
zhège
这个
biǎogé
表格
里,
qǐng
biāomíng
标明
nín
de
xìngbié
性别
In this form, please indicate your gender.
Trong biểu mẫu này, vui lòng chỉ rõ giới tính của bạn.
xìngbié
性别
yīnggāi
应该
chéngwéi
成为
zhíyè
职业
fāzhǎn
发展
de
zhàngài
障碍。
Gender should not be a barrier to career progression.
Giới tính không nên trở thành trở ngại cho sự phát triển nghề nghiệp.
yīnwèi
因为
xìngbiéqíshì
性别歧视
ér
shīqù
失去
le
gōngzuò
工作。
He lost his job due to gender discrimination.
Anh ấy mất việc vì bị phân biệt giới tính.
Bình luận