性别
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 性别
Ví dụ
1
你的性别是什么?
Giới tính của bạn là gì?
2
在这个表格里,请标明您的性别
Trong biểu mẫu này, vui lòng chỉ rõ giới tính của bạn.
3
性别不应该成为职业发展的障碍。
Giới tính không nên trở thành trở ngại cho sự phát triển nghề nghiệp.
4
他因为性别歧视而失去了工作。
Anh ấy mất việc vì bị phân biệt giới tính.