Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 老大
老大
lǎodà
Cả, người lớn nhất
Hán việt:
lão thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 老大
大
【dà】
to, lớn, rộng
老
【lǎo】
già, cũ, lâu đời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 老大
Ví dụ
1
lǎodà
老大
de
的
zérèn
责
任
hěnzhòng
很
重
。
Trách nhiệm của anh cả rất lớn.
2
tā
他
zài
在
wǒmen
我
们
bān
班
shì
是
lǎodà
老大
Anh ấy là đàn anh trong lớp chúng tôi.
3
lǎodàbùxiǎo
老
大
不
小
le
了
,
gāi
该
kǎolǜ
考
虑
jiéhūn
结
婚
le
了
。
Tuổi đã không nhỏ nữa, nên nghĩ đến chuyện kết hôn.