Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一时
一时
yīshí
Tạm thời, nhất thời
Hán việt:
nhất thì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一时
一
【yī】
số một, một, nhất
时
【shí】
thời gian, mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一时
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
yīshí
一时
xiǎng
想
bù
不
qǐ
起
tā
他
de
的
míngzì
名
字
。
Tôi tạm thời không nhớ nổi tên anh ấy.
2
yīshí
一时
chōngdòng
冲
动
,
hòuhuǐmòjí
后
悔
莫
及
。
Hành động bốc đồng, hối hận không kịp.
3
tā
他
yīshí
一时
yǔsè
语
塞
,
bù
不
zhīdào
知
道
gāi
该
shuōshén
说
什
me
么
hǎo
好
。
Anh ấy tạm thời nghẽn lời, không biết nên nói gì cho phải.
Từ đã xem