一时
yīshí
Tạm thời, nhất thời
Hán việt: nhất thì
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
yīshí一时xiǎngdemíngzì
Tôi tạm thời không nhớ nổi tên anh ấy.
2
yīshí一时chōngdònghòuhuǐmòjí
Hành động bốc đồng, hối hận không kịp.
3
yīshí一时yǔsèzhīdàogāishuōshénmehǎo
Anh ấy tạm thời nghẽn lời, không biết nên nói gì cho phải.

Từ đã xem