照顾
zhàogù
Chăm sóc, quan tâm
Hán việt: chiếu cố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngjiàhuíjiāzhàogù照顾shēngbìngdemǔqīn
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
2
hùshìzhèngzàizhàogù照顾bìngrén
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
3
měidāngshēngbìngshímǔqīnzǒngshìzhàogù照顾
Mỗi khi tôi ốm, mẹ luôn chăm sóc tôi.
4
wǒmenyàozhàogù照顾hǎozìjǐdeshēntǐ
Chúng ta phải chăm sóc tốt cơ thể mình.
5
zàichuántǒngguānniànzhōngrénmenchángchángqīwàngérnǚnénggòuzhàogù照顾lǎorén
Trong quan niệm truyền thống, người ta thường mong đợi con cái sẽ chăm sóc người già.