自立
zìlì
Tự lập, độc lập
Hán việt: tự lập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
bǐはjīngjìdìにzìlìしている自立
Anh ấy tự chủ về mặt kinh tế.

Từ đã xem

AI