Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自立
自立
zìlì
Tự lập, độc lập
Hán việt:
tự lập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自立
立
【lì】
Đứng, thành lập
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自立
Luyện tập
Ví dụ
1
bǐ
彼
は
は
jīng
経
jì
済
de
的
に
に
zìlì
自立
し
し
て
て
い
い
る
る
。
Anh ấy tự chủ về mặt kinh tế.
2
zìlì
自立
し
し
た
た
shēnghuó
生
活
を
を
shǐ
始
め
め
る
る
shí
時
が
が
lái
来
た
た
。
Đã đến lúc bắt đầu cuộc sống tự lập.
3
bǐnǚ
彼
女
は
は
zìlì
自立
xīn
心
が
が
qiáng
強
い
い
。
Cô ấy có tinh thần tự lập mạnh.