自立
zìlì
Tự lập, độc lập
Hán việt: tự lập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
bǐはjīngjìdezìlì自立している
Anh ấy tự chủ về mặt kinh tế.
2
zìlì自立したshēnghuóをshǐめるshíがlái
Đã đến lúc bắt đầu cuộc sống tự lập.
3
bǐnǚzìlì自立xīnがqiángい
Cô ấy có tinh thần tự lập mạnh.

Từ đã xem