Chi tiết từ vựng

自立 【zìlì】

heart
(Phân tích từ 自立)
Nghĩa từ: Tự lập, độc lập
Hán việt: tự lập
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?