歌曲
gēqǔ
bài hát
Hán việt: ca khúc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìyígèzhōngwéngēqǔ
Đây là một bài hát tiếng Trung.
2
tīngguòzhèshǒugēqǔma
Bạn đã nghe bài hát này chưa?
3
tāmenzhèngzàilùzhìyīshǒuxīngēqǔ歌曲
Họ đang ghi âm một bài hát mới.
4
zhèshǒugēqǔshèwèideshǒujīlíngshēng
Tôi đã đặt bài hát này làm nhạc chuông điện thoại của mình.
5
měidāngtīngzhèshǒugēqǔjiùxiǎngqǐlejiùshíguāng
Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi lại nhớ về quá khứ.
6
shǒugēqǔrànggǎndòngliúlèi
Bài hát đó làm tôi cảm động đến rơi nước mắt.
7
shǒugēqǔzàixīntóuhuíxiǎng
Bản nhạc đó vang vọng trong lòng tôi.
8
zhèshǒugēqǔbiǎodáleshēnshēndeyōuchóu
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
9
zhèshǒugēqǔzìcóng2020shìjì7070niándàiyǐláiyīzhízàiliúchuán
Bài hát này đã được lưu truyền từ những năm 1970.