单亲
dānqīn
Đơn thân
Hán việt: thiền thân
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dānqìngjiatíngdeháizikěnénghuìmiànlíngèngduōdetiǎozhàn
Trẻ em trong gia đình đơn thân có thể phải đối mặt với nhiều thách thức hơn.
2
shìdānqīn单亲māmayǎngdàde
Anh ấy được nuôi dưỡng bởi một bà mẹ đơn thân.
3
zàidānqìngjiatíngzhōngzhǎngdàbìngyìwèizhebùnéngchénggōng
Lớn lên trong một gia đình đơn thân không có nghĩa là không thể thành công.