Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 家务
家务
jiāwù
việc nhà, việc nội trợ
Hán việt:
cô vũ
Lượng từ:
堆, 次, 件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 家务
务
【wù】
công việc, sự vụ
家
【jiā】
nhà, gia đình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 家务
Ví dụ
1
wǒ
我
měizhōu
每
周
dōu
都
yào
要
zuò
做
hěnduō
很
多
jiāwù
家务
Mỗi tuần tôi đều phải làm rất nhiều việc nhà.
2
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zuò
做
jiāwù
家务
Anh ấy không thích làm việc nhà.
3
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
gōngpíng
公
平
dì
地
fēndān
分
担
jiāwù
家务
Chúng ta nên chia sẻ công việc nhà một cách công bằng.