Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 家教
家教
jiājiào
Gia sư, giáo dục gia đình
Hán việt:
cô giao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 家教
Ví dụ
1
wǒ
我
qǐng
请
le
了
yígè
一
个
jiājiào
家教
lái
来
bāngzhù
帮
助
wǒ
我
de
的
háizi
孩
子
tígāo
提
高
shùxué
数
学
chéngjì
成
绩
。
Tôi đã mời một gia sư để giúp con tôi nâng cao điểm số môn Toán.
2
jiājiào
家教
de
的
fèiyòng
费
用
tōngcháng
通
常
qǔjuéyú
取
决
于
tāmen
他
们
de
的
jīngyàn
经
验
hé
和
jiàoxuézhìliàng
教
学
质
量
。
Phí gia sư thường phụ thuộc vào kinh nghiệm và chất lượng giảng dạy của họ.
3
zhǎodào
找
到
yígè
一
个
hǎo
好
de
的
jiājiào
家教
kěyǐ
可
以
shì
是
tígāo
提
高
xuéshù
学
术
chéngjì
成
绩
de
的
yǒuxiàotújìng
有
效
途
径
。
Việc tìm được một gia sư giỏi có thể là cách hiệu quả để cải thiện thành tích học tập.