家教
jiājiào
Gia sư, giáo dục gia đình
Hán việt: cô giao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnglejiājiào家教láibāngzhùdeháizitígāoshùxuéchéngjī
Tôi đã mời một gia sư để giúp con tôi nâng cao điểm số môn Toán.
2
jiājiào家教defèiyòngtōngchángqǔjuétāmendejīngyànhànjiàoxuézhíliàng
Phí gia sư thường phụ thuộc vào kinh nghiệm và chất lượng giảng dạy của họ.
3
zhǎodàohǎodejiājiào家教kěyǐshìtígāoxuéshùchéngjīdeyǒuxiàotújìng
Việc tìm được một gia sư giỏi có thể là cách hiệu quả để cải thiện thành tích học tập.

Từ đã xem

AI