听话
tīnghuà
Nghe lời, vâng lời
Hán việt: dẫn thoại
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hěntīnghuà听话
Anh ấy rất ngoan.
2
yàotīnghuà听话kěyǐluànpǎo
Bạn phải ngoan, không được chạy lung tung.
3
háizimentīnghuà听话cáihuìshòudàodàjiādexǐài
Bọn trẻ ngoan sẽ được mọi người yêu mến.