Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 听话
听话
tīnghuà
Nghe lời, vâng lời
Hán việt:
dẫn thoại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 听话
听
【tīng】
nghe, lắng nghe
话
【huà】
lời nói, câu nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 听话
Ví dụ
1
tā
他
hěn
很
tīnghuà
听话
Anh ấy rất ngoan.
2
nǐ
你
yào
要
tīnghuà
听话
bù
不
kěyǐ
可
以
luànpǎo
乱
跑
。
Bạn phải ngoan, không được chạy lung tung.
3
háizi
孩
子
men
们
tīnghuà
听话
cái
才
huì
会
shòudào
受
到
dàjiā
大
家
de
的
xǐài
喜
爱
。
Bọn trẻ ngoan sẽ được mọi người yêu mến.