Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 懂事
懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, thông minh
Hán việt:
đổng sự
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 懂事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
懂
【dǒng】
hiểu, hiểu rõ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 懂事
Ví dụ
1
zhège
这
个
háizi
孩
子
hěn
很
dǒngshì
懂事
Đứa trẻ này rất hiểu chuyện.
2
tā
他
cóngxiǎo
从
小
jiù
就
hěn
很
dǒngshì
懂事
Anh ấy từ nhỏ đã rất hiểu chuyện.
3
tā
她
zǒngshì
总
是
jìnlì
尽
力
ràng
让
fùmǔ
父
母
gǎndào
感
到
jiāoào
骄
傲
,
zhēnshì
真
是
gè
个
dǒngshì
懂事
de
的
nǚhái
女
孩
。
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.