懂事
dǒngshì
Hiểu chuyện, thông minh
Hán việt: đổng sự
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègeháizihěndǒngshì懂事
Đứa trẻ này rất hiểu chuyện.
2
cóngxiǎojiùhěndǒngshì懂事
Anh ấy từ nhỏ đã rất hiểu chuyện.
3
zǒngshìjìnlìràngfùmǔgǎndàojiāoàozhēnshìdǒngshì懂事denǚhái
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.