Chi tiết từ vựng
有些 【yǒuxiē】


(Phân tích từ 有些)
Nghĩa từ: một số, một vài
Hán việt: dựu ta
Lượng từ:
道
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Đại từ
Ví dụ:
这里
有些
书
你
可能
会
喜欢。
There are some books here you might like.
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
有些
事情
我
不
懂。
There are some things I don't understand.
Có một số chuyện tôi không hiểu.
有些
书
我
已经
读过
了。
I have already read some books.
Một số sách tôi đã đọc qua rồi.
有些
问题
我
不
明白。
There are some issues I don't understand.
Một số vấn đề tôi không hiểu.
有些
事情
现在
还
不能
说。
Some things cannot be said right now.
Có một số chuyện bây giờ chưa thể nói.
有些
花
只
在
夜间
开放。
Some flowers only bloom at night.
Một số loài hoa chỉ nở vào ban đêm.
有些
玩笑
可能
会
伤人。
Some jokes can hurt people.
Một số trò đùa có thể làm tổn thương người khác.
我
对
这件
事
或多或少
有些
了解。
I have some understanding of this matter, more or less.
Tôi nhiều hay ít có một số hiểu biết về việc này.
他
的话
中
似乎
有些
暗示。
It seems there are some hints in his words.
Có vẻ như có một số ám chỉ trong lời của anh ấy.
他
的
声音
听
起来
有些
沉闷,
好像
心情
不太好。
His voice sounded a bit muffled, as if he was in a bad mood.
Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ buồn bã, có vẻ như tâm trạng không được tốt lắm.
Bình luận