有些
yǒuxiē
một số, một vài
Hán việt: dựu ta
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
zhèlǐyǒuxiēshūkěnénghuìxǐhuān
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
2
yǒuxiēshìqíngdǒng
Có một số chuyện tôi không hiểu.
3
yǒuxiēshūyǐjīngguòle
Một số sách tôi đã đọc qua rồi.
4
yǒuxiēwèntímíngbái
Một số vấn đề tôi không hiểu.
5
yǒuxiēshìqíngxiànzàihuánbùnéngshuō
Có một số chuyện bây giờ chưa thể nói.
6
yǒuxiēhuāzhǐzàiyèjiānkāifàng
Một số loài hoa chỉ nở vào ban đêm.
7
yǒuxiēwánxiàokěnénghuìshāngrén
Một số trò đùa có thể làm tổn thương người khác.
8
duìzhèjiànshìhuòduōhuòshǎoyǒuxiē有些liǎojiě
Tôi nhiều hay ít có một số hiểu biết về việc này.
9
dehuàzhōngsìhūyǒuxiē有些ànshì
Có vẻ như có một số ám chỉ trong lời của anh ấy.
10
deshēngyīntīngqǐláiyǒuxiē有些chénmènhǎoxiàngxīnqíngtàihǎo
Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ buồn bã, có vẻ như tâm trạng không được tốt lắm.

Từ đã xem

AI