Chi tiết từ vựng
有些 【yǒuxiē】
(Phân tích từ 有些)
Nghĩa từ: một số, một vài
Hán việt: dựu ta
Lượng từ:
道
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Đại từ
Ví dụ:
有些
书
我
已经
读过
了。
Một số sách tôi đã đọc qua rồi.
有些
问题
我
不
明白。
Một số vấn đề tôi không hiểu.
有些
事情
现在
还
不能
说。
Có một số chuyện bây giờ chưa thể nói.
有些
花
只
在
夜间
开放。
Một số loài hoa chỉ nở vào ban đêm.
Bình luận