安定
āndìng
Ổn định, vững chắc
Hán việt: an đính
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
jīngjìzhèngzàibiàndégèngjiāāndìng安定
Nền kinh tế đang trở nên ổn định hơn.
2
tāmenzhèngshìtúbǎochíqíngxùāndìng安定
Họ đang cố gắng giữ cho tâm trạng ổn định.
3
zhègeqūyùdeqìhòuxiāngduìāndìng安定
Khí hậu của khu vực này tương đối ổn định.