Chi tiết từ vựng

身边 【shēnbiān】

heart
(Phân tích từ 身边)
Nghĩa từ: Bên cạnh, xung quanh
Hán việt: quyên biên
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wúlùn
无论
fāshēng
发生
shénme
什么,
qīnrén
亲人
yǒngyuǎn
永远
zài
shēnbiān
身边
No matter what happens, your family is always by your side.
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.
Bình luận