Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
身边 【shēnbiān】
(Phân tích từ 身边)
Nghĩa từ:
Bên cạnh, xung quanh
Hán việt:
quyên biên
Cấp độ:
HSK5
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wúlùn
无论
fāshēng
发生
shénme
什么,
qīnrén
亲人
yǒngyuǎn
永远
zài
在
nǐ
你
shēnbiān
身边
。
No matter what happens, your family is always by your side.
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập