Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 身边
身边
shēnbiān
Bên cạnh, xung quanh
Hán việt:
quyên biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 身边
身
【shēn】
thân, cơ thể
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 身边
Ví dụ
1
wúlùn
无
论
fāshēng
发
生
shénme
什
么
,
qīnrén
亲
人
yǒngyuǎn
永
远
zài
在
nǐ
你
shēnbiān
身边
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.