身边
shēnbiān
Bên cạnh, xung quanh
Hán việt: quyên biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wúlùnfāshēngshénmeqīnrényǒngyuǎnzàishēnbiān身边
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.