Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 成就
成就
chéngjiù
Thành tựu, thành công
Hán việt:
thành tựu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 成就
就
【jiù】
đã; ngay; thì; chính là
成
【chéng】
trở thành, biến thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 成就
Luyện tập
Ví dụ
1
xuéxiào
学
校
chéngrèn
承
认
le
了
tā
他
de
的
chéngjiù
成就
Trường học đã công nhận thành tích của anh ấy.