Chi tiết từ vựng

没脸 【méi liǎn】

heart
(Phân tích từ 没脸)
Nghĩa từ: Mất mặt, xấu hổ
Hán việt: một kiểm
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?