Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 没脸
没脸
méiliǎn
Mất mặt, xấu hổ
Hán việt:
một kiểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 没脸
没
【méi】
Không có
脸
【liǎn】
Mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 没脸
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zuò
做
le
了
nà
那
jiàn
件
shì
事
zhīhòu
之
后
,
jiǎnzhí
简
直
méi
没
liǎn
脸
jiàn
见
rén
人
。
Sau khi làm việc đó, anh ta đúng là không dám gặp mặt ai.
2
wǒ
我
zhè
这
me
么
wǎn
晚
lái
来
,
zhēnshì
真
是
méi
没
liǎn
脸
。
Tôi đến muộn như vậy, thật không có mặt mũi nào.
3
nǐ
你
zhèyàng
这
样
zuò
做
ràng
让
wǒ
我
dōu
都
méi
没
liǎn
脸
jiàn
见
rén
人
。
Cách bạn làm như vậy khiến tôi không dám gặp người.
Từ đã xem