当家
HSK1
Động từ
Phân tích từ 当家
Ví dụ
1
自从他父亲去世后,他就开始当家了
Kể từ khi cha anh ấy qua đời, anh ấy đã bắt đầu làm trụ cột trong gia đình.
2
她不仅是一个优秀的女强人,而且还当家做主。
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.
3
年轻的时候,他就已经当家了,这让他早早地学会了责任感。
Khi còn trẻ, anh ấy đã phải làm trụ cột gia đình, điều này đã khiến anh ấy sớm học được cảm giác trách nhiệm.