规定
guīdìng
Quy định, luật lệ
Hán việt: quy đính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzhùyìānquánbùyàochāoguòguīdìng规定dekuài
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
2
gègèxuéxiàodeguīdìng规定bùtóng
Quy định của mỗi trường học là khác nhau.
3
gēnjùguīdìng规定bùnéngzàizhèlǐtíngchē
Căn cứ vào quy định, bạn không được phép đỗ xe ở đây.
4
wèiletígāomínhángānquánxīndeguīdìng规定yǐjīngshíshī
Để nâng cao an toàn hàng không dân dụng, các quy định mới đã được thiết lập.