做主
次
HSK1
Động từ
Phân tích từ 做主
Ví dụ
1
这件事你自己做主
Việc này bạn tự quyết.
2
我们应该让他做主
Chúng ta nên để anh ấy quyết định.
3
在这个问题上,我不能做主
Về vấn đề này, tôi không thể tự quyết.
4
她不仅是一个优秀的女强人,而且还当家做主。
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.