Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 歌词
【歌詞】
歌词
gēcí
lời bài hát
Hán việt:
ca từ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 歌词
歌
【gē】
bài hát; ca khúc
词
【cí】
từ, từ ngữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 歌词
Ví dụ
1
nǐ
你
jìde
记
得
zhè
这
shǒugē
首
歌
de
的
gēcí
歌词
ma
吗
?
Bạn nhớ lời bài hát này không?
2
gēshǒu
歌
手
wàngjì
忘
记
le
了
gēcí
歌词
Ca sĩ đã quên lời bài hát.
3
zhè
这
shǒugē
首
歌
de
的
gēcí
歌词
hěn
很
jiǎndān
简
单
。
Lời bài hát này rất đơn giản.