歌词
gēcí
lời bài hát
Hán việt: ca từ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jìdezhèshǒugēdegēcí歌词ma
Bạn nhớ lời bài hát này không?
2
gēshǒuwàngjìlegēcí歌词
Ca sĩ đã quên lời bài hát.
3
zhèshǒugēdegēcí歌词hěnjiǎndān
Lời bài hát này rất đơn giản.