总统
zǒngtǒng
Tổng thống
Hán việt: tổng thống
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǒngtǒng总统fūrénjiāngchūxíwǎnyàn
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.