Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 总统
总统
zǒngtǒng
Tổng thống
Hán việt:
tổng thống
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 总统
总
【zǒng】
Luôn, chung quy, tổng cộng, nói chung
统
【tǒng】
thống nhất, thống kê
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 总统
Ví dụ
1
zǒngtǒng
总统
fūrén
夫
人
jiāng
将
chūxí
出
席
wǎnyàn
晚
宴
。
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.