人类
rénlèi
Loài người, nhân loại
Hán việt: nhân loại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rénlèi人类zhēngfúlezìrán
Loài người đã chinh phục tự nhiên.
2
rénlèi人类bìxūbǎohùhuánjìng
Loài người phải bảo vệ môi trường.
3
rénlèi人类lìshǐyōujiǔérfēngfù
Lịch sử nhân loại là lâu dài và phong phú.
4
rénlèi人类duìyǔzhòudetànsuǒcóngwèitíngzhǐ
Loài người chưa bao giờ ngừng khám phá vũ trụ.