火星
huǒxīng
Sao Hỏa
Hán việt: hoả tinh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎnghuǒxīng火星
Tôi muốn đi đến Sao Hỏa.
2
huǒxīng火星shìdìsìgèxíngxīng
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư.
3
huǒxīng火星shàngyǒushēngmìngma
Liệu có sự sống trên Sao Hỏa không?