Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 火星
火星
huǒxīng
Sao Hỏa
Hán việt:
hoả tinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 火星
星
【xīng】
sao, ngôi sao
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 火星
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
huǒxīng
火星
Tôi muốn đi đến Sao Hỏa.
2
huǒxīng
火星
shì
是
dìsìgè
第
四
个
xíngxīng
行
星
。
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư.
3
huǒxīng
火星
shàng
上
yǒu
有
shēngmìng
生
命
ma
吗
?
Liệu có sự sống trên Sao Hỏa không?