讲究
jiǎngjiu
Chú ý, coi trọng
Hán việt: giảng cứu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hūnlǐshàngdefúzhuānghěnjiǎngjiū讲究
Trang phục trong đám cưới rất được chú trọng.