标语
幅, 张, 条
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 标语
Ví dụ
1
请保持安静的标语挂在图书馆的门口。
Biển hiệu 'Vui lòng giữ yên lặng' được treo tại cửa vào thư viện.
2
这个标语广告了新开的咖啡厅。
Biển hiệu này quảng cáo quán cà phê mới mở.
3
在游行中,许多人手持标语表达他们的要求。
Trong cuộc biểu tình, nhiều người cầm biển hiệu biểu đạt yêu cầu của họ.