Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 遥远
【遙遠】
遥远
yáoyuǎn
xa xôi, hẻo lánh
Hán việt:
dao viến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 遥远
远
【yuǎn】
xa, xa xôi
遥
【yáo】
Xa xôi; xa cách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 遥远
Ví dụ
1
xīngxīng
星
星
kànqǐlái
看
起
来
hěnjìn
很
近
,
qíshí
其
实
fēicháng
非
常
yáoyuǎn
遥远
Những ngôi sao trông có vẻ gần nhưng thực sự rất xa.
2
wǒmen
我
们
de
的
mùbiāo
目
标
hái
还
hěn
很
yáoyuǎn
遥远
Mục tiêu của chúng ta vẫn còn rất xa.
3
tāmen
他
们
bāndào
搬
到
le
了
yígè
一
个
yáoyuǎn
遥远
de
的
dìfāng
地
方
shēnghuó
生
活
。
Họ đã chuyển đến một nơi xa để sống.