Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 门铃
门铃
ménlíng
Chuông cửa
Hán việt:
môn linh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 门铃
铃
【líng】
chuông
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 门铃
Ví dụ
1
ménlíng
门铃
xiǎng
响
le
了
。
Chuông cửa vang lên.