Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
门铃 【ménlíng】
(Phân tích từ 门铃)
Nghĩa từ:
Chuông cửa
Hán việt:
môn linh
Cấp độ:
HSK6
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
ménlíng
门铃
xiǎng
响
le
了。
The doorbell rang.
Chuông cửa vang lên.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập