物业
处
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 物业
Ví dụ
1
这家物业公司服务真不错。
Công ty quản lý tài sản này cung cấp dịch vụ thật tốt.
2
我们需要联系物业解决这个问题。
Chúng ta cần liên hệ với bộ phận quản lý tài sản để giải quyết vấn đề này.
3
物业费是每月支付的。
Phí quản lý tài sản được thanh toán hàng tháng.