负责
fùzé
Chịu trách nhiệm, phụ trách
Hán việt: phụ trách
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenyàoduìzìjǐdexíngwéifùzé负责
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
2
zhègebùménfùzé负责yóujiàndeshōufā
Bộ phận này chịu trách nhiệm nhận và gửi thư.
3
bèixuǎnwèixiàngmùduìdefùzérén
Anh ấy được chọn làm trưởng nhóm dự án.
4
bìxūduìdexíngwéifùzé负责
Anh ấy phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
5
zhègezǔzhīfùzé负责bǎohùhuánjìng
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
6
fùzéguǎnlǐtuánduìderìchángshìwù
Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày của nhóm.
7
jīntiānfùzé负责dǎsǎowèishēngjiān
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.
8
fùzé负责gōngsīdeyèwùfāzhǎn
Anh ấy chịu trách nhiệm phát triển công việc kinh doanh của công ty.
9
dāndānglexiàngmùdefùzérén
Anh ấy đã đảm nhận vai trò trưởng dự án.
10
zàixuéxiàofùzéguǎnlǐxiàowù
Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý công việc hành chính ở trường.