Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 住址
住址
zhùzhǐ
Địa chỉ nhà, nơi ở
Hán việt:
trú chỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 住址
住
【zhù】
ở, sống, cư trú
址
【zhǐ】
Địa chỉ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 住址
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
nǐ
你
de
的
zhùzhǐ
住址
shì
是
duōshǎo
多
少
?
Xin hỏi, địa chỉ nhà bạn là bao nhiêu?
2
wǒ
我
xūyào
需
要
tiánxiě
填
写
wǒ
我
de
的
zhùzhǐ
住址
Tôi cần phải điền địa chỉ của mình.
3
tā
他
bǎ
把
zhùzhǐ
住址
liú
留
gěi
给
le
了
wǒ
我
。
Anh ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Từ đã xem