Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 迎接
迎接
yíngjiē
Chào đón, đón nhận
Hán việt:
nghinh tiếp
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 迎接
接
【jiē】
nhận, đón, tiếp nhận, nghe (điện thoại)
迎
【yíng】
Chào đón
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 迎接
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yǐjīng
已
经
chōngfènzhǔnbèi
充
分
准
备
hǎo
好
yíngjiētiǎozhàn
迎
接
挑
战
。
Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng để đối mặt với thách thức.
2
gàobié
告
别
jiùnián
旧
年
,
yíngjiē
迎接
xīnnián
新
年
。
Nói lời tạm biệt với năm cũ, chào đón năm mới.