女生
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 女生
Ví dụ
1
我们班有50名学生,其中20名是女生
Lớp chúng tôi có 50 học sinh, trong đó có 20 nữ sinh.
2
那个女生是谁?
Cô gái kia là ai?
3
我认识那个女生
Tôi biết cô gái đó.
4
那个女生很聪明。
Cô gái đó rất thông minh.
5
那个女生是谁?
Cô gái đó là ai?
6
这些女生都很聪明。
Những cô gái này đều rất thông minh.
7
我认识那个女生
Tôi biết cô gái đó.